collect
/kə"lekt/
Động từ
- tập hợp lại
- tập trung (tư tưởng...)
- suy ra, rút ra
- đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
Nội động từ
- tập hợp, tụ hợp lại
- dồn lại, ứ lại, đọng lại
rabbish collect:
rác ứ lại
Kinh tế
- thu (tiền, thuế...)
- thu hộ (tiền hối phiếu)
Kỹ thuật
- gom góp
Xây dựng
- góp
Toán - Tin
- góp nhặt
- thu thập dữ liệu
Hóa học - Vật liệu
- thu gom (dầu)
Chủ đề liên quan
Thảo luận