1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collect

collect

/kə"lekt/
Động từ
Nội động từ
  • tập hợp, tụ hợp lại
  • dồn lại, ứ lại, đọng lại
Kinh tế
  • thu (tiền, thuế...)
  • thu hộ (tiền hối phiếu)
Kỹ thuật
  • gom góp
Xây dựng
  • góp
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
  • thu gom (dầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận