1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tail

tail

/teil/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • thêm đuôi, gắn đuôi vào
  • ngắt cuống (trái cây)
  • (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào
  • (+ on to) buộc vào, nối vào
  • Anh - Mỹ theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...)
Kinh tế
  • đuôi
  • khoảng cách
  • phần đuôi
Chứng khoán
  • khoảng cách thời gian, chênh lệch, đuôi
Kỹ thuật
  • buộc
  • chuôi
  • đoạn cuối
  • đuôi
  • lề dưới
  • nghép
  • nối
  • nối vào
  • mặt trái
  • mục cuối
  • ở phía sau
  • phần dư
  • phần sau
  • phía đuôi
  • phía sau
  • tay cầm
Toán - Tin
  • bản ghi cuối dữ liệu
  • mã kết thúc (thông báo)
  • mặt trái (đồng tiền)
Cơ khí - Công trình
  • buộc vào
Điện tử - Viễn thông
  • đuôi (xung)
  • sườn (xung)
Xây dựng
  • đuôi tấm lợp
  • ở đuôi
Kỹ thuật Ô tô
  • phần đuôi (khung xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận