with a wag of the head:
lắc đầu
with a wag of its tail:
vẫy đuôi
the dog wags its tail:
chó vẫy đuôi
to wag one"s head:
to wag one"s tongue:
ba hoa, khua môi múa mép
to wag one"s finger at somebody:
lắc lắc ngón tay đe doạ ai
the dog"s tail wags:
đuôi con chó vẻ vẩy
Thảo luận