beard
/biəd/
Danh từ
- râu (người) thực vật học râu hạt thóc...
- ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
Thành ngữ
Động từ
- đương đầu với, chống cư
Kinh tế
- râu (hạt thóc)
Kỹ thuật
- rìa
Chủ đề liên quan
Thảo luận