1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ den

den

/den/
Danh từ
  • hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)
  • căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
  • phòng nhỏ riêng để làm việc
Kỹ thuật
  • động
  • hang
  • phòng riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận