Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ den
den
/den/
Danh từ
hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)
căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
phòng nhỏ riêng để làm việc
Kỹ thuật
động
hang
phòng riêng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận