1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pluck

pluck

/plʌk/
Danh từ
  • sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
  • sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
  • sự gảy (đàn), sự búng
  • bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)
  • sự gan dạ, sự can trường
  • sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt
Động từ
Nội động từ
  • (thường + at) kéo, giật
Thành ngữ
Kinh tế
  • nội tạng, bộ lòng, thu hoạch (quả, chè), vặt lông (gia cầm)
Kỹ thuật
  • sự kéo
Xây dựng
  • bứt
Thực phẩm
  • vặt lông gia cầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận