1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sleeve

sleeve

/sli:v/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bạc lót, ống bọc ngoài
  • bạc nối
  • đồ gá kẹp
  • đui
  • đui di động
  • khớp nối
  • măng song
  • măng sông
  • ống
  • ống bọc
  • ống cách điện
  • ống kẹp
  • ống lồng
  • ống lót
  • ống lót trục
  • ống lót trục chính
  • ống ngoài
  • ống nhánh
  • ống nối
  • ống sứ lót
  • ống trượt
  • ống vỏ
  • sứ xuyên
  • trụ trượt
  • trục rỗng
  • vỏ đĩa
  • vòng kẹp
Xây dựng
  • cái bao ngoài ống
  • hộp (nối) cáp
  • măng song mềm
  • măng song trượt
  • ống kíp mìn
  • ống lồng nối
  • ống nối trượt
  • vỏ kíp mìn
Điện
  • ống bọc (ở đầu cắm phôn)
Cơ khí - Công trình
  • ống côn trung gian
  • ống khắc vạch (của panme)
  • thân vỏ
  • trụ ngoài (máy khoan cần)
Kỹ thuật Ô tô
  • ống lót xy lanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận