sleeve
/sli:v/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bạc lót, ống bọc ngoài
- bạc nối
- đồ gá kẹp
- đui
- đui di động
- khớp nối
- măng song
- măng sông
- ống
- ống bọc
- ống cách điện
- ống kẹp
- ống lồng
- ống lót
- ống lót trục
- ống lót trục chính
- ống ngoài
- ống nhánh
- ống nối
- ống sứ lót
- ống trượt
- ống vỏ
- sứ xuyên
- trụ trượt
- trục rỗng
- vỏ đĩa
- vòng kẹp
Xây dựng
- cái bao ngoài ống
- hộp (nối) cáp
- măng song mềm
- măng song trượt
- ống kíp mìn
- ống lồng nối
- ống nối trượt
- vỏ kíp mìn
Điện
- ống bọc (ở đầu cắm phôn)
Cơ khí - Công trình
- ống côn trung gian
- ống khắc vạch (của panme)
- thân vỏ
- trụ ngoài (máy khoan cần)
Kỹ thuật Ô tô
- ống lót xy lanh
Chủ đề liên quan
Thảo luận