1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pigeon

pigeon

/"pidʤin/
Danh từ
  • chim bồ câu
  • người ngốc nghếch, người dễ bị lừa
Thành ngữ
  • clay pigeon
    • đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận