Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vat
vat
/væt/
Danh từ
thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
Động từ
bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum
Kinh tế
thùng to
Kỹ thuật
bể
bể chứa
bình chứa
máng
thùng chứa
Điện lạnh
bình (chứa)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận