1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vat

vat

/væt/
Danh từ
  • thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
Động từ
  • bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum
Kinh tế
  • thùng to
Kỹ thuật
  • bể
  • bể chứa
  • bình chứa
  • máng
  • thùng chứa
Điện lạnh
  • bình (chứa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận