Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chin
chin
/tʃin/
Danh từ
cằm
to
be
up
to
the
chin
:
nước lên tới cằm
Thành ngữ
chins
were
wagging
(xem) wag
to
hold
up
by
the
chin
ủng hộ, giúp đỡ
keep
your
chin
up!
không được nản chí! không được thất vọng!
to
take
it
on
the
chin
tiếng lóng
thất bại
chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
to
wag
one"s
chin
nói huyên thiên, nói luôn mồm
Y học
cằm
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận