1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procession

procession

/procession/
Danh từ
  • đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)
  • nghĩa bóng cuộc chạy đua không hào hứng
Nội động từ
  • đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành
Động từ
  • diễu hành dọc theo (đường phố)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận