1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kite

kite

/kait/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • chi phiếu khống
  • chi phiếu không tiền bảo chứng
  • hối phiếu khống
  • hối phiếu thông dụng
  • không tiền bảo chứng
  • máy bay
  • phiếu khoán khống
  • séc khống
  • viết chi phiếu khống
Kỹ thuật
  • cái diều
Điện tử - Viễn thông
  • điều bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận