1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stream

stream

/stri:m/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
  • làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
Kinh tế
  • dòng
  • luồng
Kỹ thuật
  • chảy
  • chảy ra
  • chảy thành dòng
  • chuỗi dữ liệu
  • dòng
  • dòng chảy
  • dòng dữ liệu
  • dòng sông
  • luồng
  • luồng chảy
  • luồng dữ liệu
  • sự chảy
  • suối
Xây dựng
  • chiều nước chảy
  • tuôn ra
Y học
  • dòng, luồng, thông lượng
Toán - Tin
  • theo dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận