1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ below

below

/bi"lou/
Phó từ
Giới từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bên dưới
  • dưới
  • dưới sàn
  • phía dưới
Giao thông - Vận tải
  • dưới boong
  • về phía dưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận