1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mark

mark

/mɑ:k/
Danh từ
  • đồng Mác (tiền Đức)
  • dấu, nhãn, nhãn hiệu
  • dấu, vết, lằn
  • bớt (người), đốm, lang động vật
  • dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết)
  • đích, mục đích, mục tiêu (nghĩa đen) & nghĩa bóng
    • to hit the mark:

      bắn trúng đích; đạt mục đích

    • to miss the mark:

      bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng

  • chứng cớ, biểu hiện
  • danh vọng, danh tiếng
    • a man of mark:

      người danh vọng, người tai mắt

    • to make one"s mark:

      nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng

  • mức, tiêu chuẩn, trình độ
    • below the mark:

      dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ

    • up to the mark:

      đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ

  • điểm, điểm số
Động từ
  • đánh dấu, ghi dấu
  • cho điểm, ghi điểm
  • chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng
  • để ý, chú ý
    • mark my words!:

      hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói

Thành ngữ
  • to mark down
    • ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)
  • to mark off
  • to mark out
    • giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng)
    • vạch (con đường); vạch, đề ra kế hoạch
  • to mark out for
    • chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì)
  • to make up
    • ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá)
    • định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn)
  • to mark time
    • quân sự giậm chân tại chỗ theo nhịp
    • nghĩa bóng giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào
Kinh tế
  • dán nhãn
  • đánh dấu
  • dấu
  • dấu hiệu
  • điểm (trong giao dịch chứng khoán)
  • hiệu
  • nhãn hiệu
  • sự đánh giá chất lượng
  • thương hiệu
Kỹ thuật
  • đánh dấu
  • đặt mốc
  • dấu
  • dấu ấn
  • dấu ghi
  • dấu hiệu
  • dấu vạch
  • dấu vết
  • đèn biển
  • đích
  • đích chuẩn
  • điểm chuẩn
  • điểm mốc
  • đóng dấu
  • ghi nhãn
  • ký hiệu
  • lấy dấu
  • ngấn
  • nhãn
  • nhãn hiệu
  • máy đóng dấu
  • mốc
  • mũi núng
  • quét vôi trắng
  • sào tiêu
  • số hiệu
  • sự đánh dấu
  • sự làm dấu
  • vạch
  • vạch dấu
Y học
  • dấu, vết
Xây dựng
  • ghi nhãn hiệu
Kỹ thuật Ô tô
  • nhãn hiệu xe
Điện
  • phần ghi chú
Toán - Tin
  • vết mức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận