1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ which

which

/wit /
Tính từ
  • he announced a drought, which forecast comes true:

    anh ta nói là sẽ có hạn hán, lời tiên đoán ấy đ thành sự

  • Đại từ nghi vấn
    Đại từ quan hệ
  • the work to which she devoted all her time...:

    công việc mà cô ta đ dành hết c thời gian vào đó...

  • the table one leg of which is broken...:

    cái bàn mà một chân đ g y...

  • Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận