1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ devoted

devoted

/di"voutid/
Tính từ
  • hiến cho, dâng cho, dành cho
  • hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận