Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coffee
coffee
/"kɔfi/
Danh từ
cà phê
bột cà phê
hột cà phê rang
cây cà phê
bữa ăn nhẹ có cà phê (cũng coffee-and)
màu cà phê
Kinh tế
cà phê
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận