1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coffee

coffee

/"kɔfi/
Danh từ
  • cà phê
  • bột cà phê
  • hột cà phê rang
  • cây cà phê
  • bữa ăn nhẹ có cà phê (cũng coffee-and)
  • màu cà phê
Kinh tế
  • cà phê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận