that is not likely:
điều đó không chắc đúng chút nào
he is not likely to come now:
có thể là nó không đến bây giờ
the most likely (the likeliest) place for camping:
chỗ thích hợp nhất để cắm trại
a likely young lad:
một thanh niên trông có vẻ có năng lực
is it going to rains? - very likely:
trời sắp mưa chăng? rất có thể
Thảo luận