Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lad
lad
/læd/
Danh từ
chàng trai, chú bé
chú coi chuồng ngựa
Thảo luận
Thảo luận