1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forecast

forecast

/fɔ:"kɑ:st/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • dự báo
  • dự đoán
  • dự trắc
  • sự dự báo
  • sự dự đoán
  • sự dự trắc
Kỹ thuật
  • dự báo
  • dự đoán
  • sự báo
  • sự dự báo
  • sự dự đoán
  • tiên đoán
  • tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận