Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forecast
forecast
/fɔ:"kɑ:st/
Danh từ
sự dự đoán trước; sự dự báo trước
weather
forecast
:
dự báo thời tiết
từ hiếm
sự biết lo xa
Động từ
dự đoán, đoán trước; dự báo
to
forecast
the
weather
:
đự báo thời tiết
Kinh tế
dự báo
dự đoán
dự trắc
sự dự báo
sự dự đoán
sự dự trắc
Kỹ thuật
dự báo
dự đoán
sự báo
sự dự báo
sự dự đoán
tiên đoán
tính
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận