try
/trai/
Động từ
- thử, thử xem, làm thử
- dùng thử
- thử thách
- cố gắng, gắng sức, gắng làm
- xử, xét xử
- làm mệt mỏi
Nội động từ
- thử, thử làm; toan làm, chực làm
- cố, cố gắng, cố làm
Thành ngữ
Kinh tế
- biện hộ (một vụ kiện...)
- sự thử
- thí nghiệm
- thử
- xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)
Kỹ thuật
- dùng thử
- làm thử
- thí nghiệm
Hóa học - Vật liệu
- sự cố gắng
Xây dựng
- thử (nghiệm)
Chủ đề liên quan
Thảo luận