1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tri

tri

  • hình thái ghép
  • ba
  • tripartite
  • ba bên
  • chia ba
  • trisect
  • chia làm ba
  • gồm ba
  • triweekly
  • tạp chí ra ba tuần một lần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận