1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prize

prize

/prize/
Danh từ
  • chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)
    • to make prize of...:

      tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm

    • to become prize:

      bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm

  • nghĩa bóng của trời ơi, của bắt được
  • sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
  • Anh - Mỹ đòn bẩy
Động từ
  • tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
Kỹ thuật
  • phần thưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận