prize
/prize/
Danh từ
- giải thưởng, phầm thưởng
- giải xổ số; số trúng
- nghĩa bóng điều mong ước, ước vọng
- định ngữ được giải, chiếm giải
- định ngữ mỉa mai đại hạng, cực
- chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)
- nghĩa bóng của trời ơi, của bắt được
- sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
- Anh - Mỹ đòn bẩy
Động từ
Kỹ thuật
- phần thưởng
Chủ đề liên quan
Thảo luận