international
/,intə"næʃənl/
Tính từ
- quốc tế
- tổ chức quốc tế cộng sản
Danh từ
- vận động viên trình độ quốc tế
- đại biểu quốc tế cộng sản
- cuộc thi đấu quốc tế
- Quốc tế cộng sản
Quốc tế cộng sản I
Quốc tế cộng sản II
Quốc tế cộng sản III
Kinh tế
- quốc tế
Chủ đề liên quan
Thảo luận