it has become much warmer:
trời trở nên ấm hơn nhiều
this dress becomes you well:
cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
it does not become you to curse:
chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
he has not turned up yet, I wonder what has become of him:
anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta
Thảo luận