1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curse

curse

/kə:s/
Danh từ
  • sự nguyền rủa, sự chửi rủa
  • tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa
  • lời thề độc
  • tôn giáo sự trục xuất ra khỏi giáo hội
  • tiếng lóng cái của nợ (sự thấy kinh...) (thường the curse)
Thành ngữ
Động từ
  • nguyền rủa, chửi rủa
  • báng bổ
  • (thường động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn
  • tôn giáo trục xuất ra khỏi giáo hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận