Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cursed
cursed
/"kə:sid/ (curst) /kə:st/
Tính từ
đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
từ cổ
hay bẳn, hay gắt
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận