1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cursed

cursed

/"kə:sid/ (curst) /kə:st/
Tính từ
  • đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
  • từ cổ hay bẳn, hay gắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận