Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rheum
rheum
/ru:m/
Danh từ
từ cổ
nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
y học
chứng sổ mũi
(số nhiều)
y học
bệnh thấp khớp
Y học
cây đại hoàng
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận