1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rheum

rheum

/ru:m/
Danh từ
  • từ cổ nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
  • y học chứng sổ mũi
  • (số nhiều) y học bệnh thấp khớp
Y học
  • cây đại hoàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận