Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dale
dale
/deil/
Thành ngữ
up
hill
and
down
dale
(xem) hill
to
curse
up
hill
and
down
dale
chửi như hát hay, chửi ra chửi vào
Văn hóa
thung lũng (miền bắc nước Anh)
Kỹ thuật
máng nước
ống dẫn nước
ống tiêu nước
ống xả nước
thung lũng
Xây dựng
ống hút nước
Cơ khí - Công trình
thung lũng nhỏ
Chủ đề liên quan
Văn hóa
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận