1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dale

dale

/deil/
Thành ngữ
Văn hóa
  • thung lũng (miền bắc nước Anh)
Kỹ thuật
  • máng nước
  • ống dẫn nước
  • ống tiêu nước
  • ống xả nước
  • thung lũng
Xây dựng
  • ống hút nước
Cơ khí - Công trình
  • thung lũng nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận