1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hill

hill

/hil/
Danh từ
  • đồi
  • cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
  • (the Hills) Anh - Ấn vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
Thành ngữ
Động từ
  • đắp thành đồi
  • (thường + up) vun đất (vào gốc cây)
Kỹ thuật
  • đồi
  • lò nghiêng
Điện lạnh
  • chỗ nhô cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận