Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hill
hill
/hil/
Danh từ
đồi
cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
(the Hills)
Anh - Ấn
vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
Thành ngữ
to
go
down
hill
(xem) go
up
hill
and
down
dale
over
hill
and
dale
lên dốc xuống đèo
Động từ
đắp thành đồi
(thường + up) vun đất (vào gốc cây)
to
hill
up
a
plant
:
vun đất vào gốc cây
Kỹ thuật
đồi
gò
lò nghiêng
Điện lạnh
chỗ nhô cao
Chủ đề liên quan
Anh - Ấn
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận