1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turned

turned

Tính từ
  • được tiện
  • mài gọt láng bóng
  • (a man turned fifty) một người quá năm mươi
  • in ấn đảo ngược
  • (turned out) ăn diện đẹp
  • (well turned sentence) câu diễn đạt khéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận