Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ turned
turned
Tính từ
được tiện
mài gọt láng bóng
(a man turned fifty) một người quá năm mươi
in ấn
đảo ngược
(turned out) ăn diện đẹp
(well turned sentence) câu diễn đạt khéo
Chủ đề liên quan
In ấn
Thảo luận
Thảo luận