Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ox
ox
/ɔks/
Danh từ
anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
động vật
con bò; con bò đực thiến
Thành ngữ
to
have
the
black
ox
tread
on
one"s
foot
gặp điều bất hạnh
già nua tuổi tác
Kinh tế
bò
bò đực thiến
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận