1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ small

small

/smɔ:l/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)
  • (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)
  • (số nhiều) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)
Phó từ
Kinh tế
  • cỡ nhỏ (quần áo, giầy dép)
  • nhỏ
  • số nhỏ
  • tiểu gia súc
Kỹ thuật
  • nhỏ
  • vụn
Toán - Tin
  • bé, nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận