1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ german

german

/"dʤə:mən/
Tính từ
  • (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột
  • Đức
Danh từ
  • người Đức
  • tiếng Đức
Xây dựng
  • đức ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận