Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tried
tried
/traid/
Tính từ
đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy
a
tried
friend
:
người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy
Thảo luận
Thảo luận