1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tried

tried

/traid/
Tính từ
  • đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy
    • a tried friend:

      người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận