Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feat
feat
/fi:st/
Danh từ
kỳ công, chiến công
a
feat
of
arms
:
chiến công
ngón điêu luyện, ngón tài ba
a
feat
of
arcrobatics
:
ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện
Tính từ
khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn
gọn gàng, diêm dúa
Thảo luận
Thảo luận