1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feat

feat

/fi:st/
Danh từ
  • kỳ công, chiến công
  • ngón điêu luyện, ngón tài ba
Tính từ
  • khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn
  • gọn gàng, diêm dúa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận