1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arcrobatic

arcrobatic

/,ækrə"bætik/
Tính từ
  • thuật leo dây, thuật nhào lộn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận