1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ print

print

/print/
Danh từ
Định ngữ
  • bằng vải hoa in
  • giấy in báo (cũng newsprint)
  • Anh - Mỹ tài liệu in; tờ báo tạp chí
Thành ngữ
Động từ
  • in xuất bản, đăng báo, viết vào sách
  • in, in dấu, in vết (lên vật gì)
  • rửa, in (ảnh)
  • viết (chữ) theo lối chữ in
  • in hoa (vải)
  • in, khắc (vào tâm trí)
Kinh tế
  • bài in
  • bài in, bản in
  • bản in
  • bản in (chứ không phải bản viết tay hai bản đánh máy)
  • chữ in
  • đăng báo
  • in
  • xuất bản
Kỹ thuật
  • ấn bản
  • ảnh
  • bản in
  • bản sao
  • dấu
  • đầu gác thao (đúc)
  • dấu in
  • dấu vết
  • hoa
  • in
  • ký hiệu
  • sự in
Toán - Tin
  • bản in, in
Xây dựng
  • bản vẽ in
Hóa học - Vật liệu
  • mẫu in
  • vật in
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận