1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pencil

pencil

/"pensl/
Danh từ
Động từ
  • viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
  • ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
  • (thường, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)
Kỹ thuật
  • bút chì
  • chùm tia sáng
Toán - Tin
  • bút chì, chùm
Điện lạnh
  • chùm (hẹp, nhỏ)
Xây dựng
  • thỏi grafit
  • vẽ bằng bút chì
  • vẽ chì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận