1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clearly

clearly

/"kliəli/
Phó từ
  • rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
  • cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận