Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clearly
clearly
/"kliəli/
Phó từ
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
to
speak
clearly
:
nói rõ ràng
cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)
Thảo luận
Thảo luận