Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ displeasure
displeasure
/dis"pleʤə/
Danh từ
sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn
điều khó chịu, điều bực mình
Động từ
làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
Thảo luận
Thảo luận