leader
/"li:də/
Danh từ
- lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo
- luật sư chính (trong một vụ kiện)
- bài báo chính, bài xã luận lớn
- con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)
- mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)
- in ấn hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột)
- khai thác mỏ mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)
- giải phẫu dây gân
- radio tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)
- điện học vật dẫn; dây dẫn
- âm nhạc nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng
- thương nghiệp hàng bán rẻ để quảng cáo
Kinh tế
- cổ phiếu dẫn đầu
- hàng ăn khách
- hàng bán quảng cáo
- hãng dẫn đầu
- hàng dẫn đầu thị trường
- hàng đầu
- hàng dễ lôi cuốn khách
- hàng lãnh đạo
- hãng lãnh đạo
- hàng rẻ lôi cuốn khách
- người đi đầu
- nhà dẫn đạo
- thủ lãnh
- thủ lĩnh
Kỹ thuật
- dấu dẫn dòng
- đoạn băng trắng
- lãnh đạo
- ngòi
- người chỉ huy
- người đứng đầu
- người lãnh đạo
- mồi
- ống dẫn hướng
- ống thoát nước
- ống xả nước
Vật lý
- băng dẫn
- cấu dẫn động
Điện
- cáp dẫn chính
- tiên đạo (sét)
Toán - Tin
- chỉ huy
- dấu dẫn trang
- phần đầu băng
Xây dựng
- đường (vẽ) dẫn
- đường đưa ra
- đường gióng
- đương gióng ra
- ống máng xuống
Hóa học - Vật liệu
- vít dẫn
Chủ đề liên quan
Thảo luận