1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marked

marked

/mɑ:kt/
Tính từ
  • rõ ràng, rõ rệt
  • bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)
Kỹ thuật
  • được đánh dấu
  • được đóng nhãn
Cơ khí - Công trình
  • được khắc độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận