average
/"ævəridʤ/
Danh từ
- số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình
- loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường
- thương nghiệp sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm)
sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ
sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc
Tính từ
Động từ
Kinh tế
- mức trung bình
- quy tắc tỉ lệ
- số bình quân
- số trung bình
Kỹ thuật
- chuẩn
- giá trị trung bình
- mức
- mức trung bình
- số trung bình
- sự hỏng hóc
- tiêu chuẩn
Xây dựng
- sự bình quân
Cơ khí - Công trình
- trị số trung bình
Chủ đề liên quan
Thảo luận