1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ average

average

/"ævəridʤ/
Danh từ
  • số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình
  • loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường
  • thương nghiệp sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm)
    • particular average:

      sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ

    • general average:

      sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc

Tính từ
Động từ
  • tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
Kinh tế
  • mức trung bình
  • quy tắc tỉ lệ
  • số bình quân
  • số trung bình
Kỹ thuật
  • chuẩn
  • giá trị trung bình
  • mức
  • mức trung bình
  • số trung bình
  • sự hỏng hóc
  • tiêu chuẩn
Xây dựng
  • sự bình quân
Cơ khí - Công trình
  • trị số trung bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận