1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ particular

particular

/pə"tikjulə/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • cá biệt
  • chi tiết
  • đặc biệt
  • riêng biệt
Kỹ thuật
  • đặc biệt
  • riêng
  • riêng biệt
  • từng phần
Toán - Tin
  • đặt biệt
  • riêng, đặc biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận