fog
/fɔg/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi
- (+ off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương
- nhiếp ảnh mờ đi, phim ảnh
Kỹ thuật
- màng (xám)
- màng mờ
- màng mở
- phủ sương mù
- sương mù
Điện lạnh
- sương (mù)
Vật lý
- vết mờ
Chủ đề liên quan
Thảo luận