1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ account

account

/ə"kaunt/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • coi, coi như, coi là, cho là
Nội động từ
Kinh tế
  • bản báo cáo
  • bản kê
  • bản tường trình
  • bên mua
  • chương mục
  • công việc kế toán
  • khách hàng
  • khoản mục kế toán
  • năm báo cáo
  • sổ sách kế toán
  • sự quyết toán
  • tài khóa
  • tài khoản
  • thanh toán theo kỳ hạn hối phiếu
  • tính toán
Kỹ thuật
  • bản thanh toán
  • kế toán
  • phép tính
  • quyết toán
  • sự thanh toán
  • sự tính
  • sự tính toán
Xây dựng
  • bản báo cáo
  • bản sơ kết
  • phép kế toán
Cơ khí - Công trình
  • bản kê khai
  • sự kế toán
Toán - Tin
  • kể đến
  • tính đến
Điện tử - Viễn thông
  • trương mục ngân hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận