1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ current

current

/"kʌrənt/
Danh từ
Thành ngữ
  • to go (pass, run) current
    • được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
Tính từ
Kinh tế
  • đang lưu hành
  • hiện hành
  • hiện thời
Kỹ thuật
  • cường độ dòng điện
  • dòng
  • dòng chảy
  • dòng điện
  • hiện hành
  • hiện tại
  • hiện thời
  • luồng
  • lưu hành
  • lưu thông
Điện lạnh
  • đang xảy ra
Toán - Tin
  • dòng hiện hành
Y học
  • dòng, dòng điện
Điện
  • luồng điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận