current
/"kʌrənt/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
Kinh tế
- đang lưu hành
- hiện hành
- hiện thời
Kỹ thuật
- cường độ dòng điện
- dòng
- dòng chảy
- dòng điện
- hiện hành
- hiện tại
- hiện thời
- luồng
- lưu hành
- lưu thông
Điện lạnh
- đang xảy ra
Toán - Tin
- dòng hiện hành
Y học
- dòng, dòng điện
Điện
- luồng điện
Chủ đề liên quan
Thảo luận