1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ issue

issue

/"isju:/
Danh từ
  • sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
  • số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
  • vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
    • at issue:

      đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)

  • kết quả, hậu quả, sản phẩm
  • lần in (sách...)
  • dòng dõi, con cái
  • sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
  • quân sự số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
  • y học sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
  • pháp lý lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
Thành ngữ
Động từ
  • đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
  • phát ra, để chảy ra
  • quân sự phát (quần áo, đạn dược...)
Nội động từ
  • đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
  • được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
  • xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
  • là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
Kinh tế
  • ấn hành
  • ấn phẩm từng kỳ
  • cấp
  • cấp phát (chứng từ)
  • đưa ra
  • in ra
  • kỳ
  • kỳ báo
  • phát hành
  • phát ra
  • số
  • số báo
  • sự cấp phát (chứng từ)
  • sự in ra
  • sự ký phát (hối phiếu, chi phiếu)
  • sự phát hành (tiền tệ, cổ phiếu)
  • sự phát ra (một tờ quảng cáo)
  • tập in phân kỳ
  • vấn đề
  • việc ký phát
  • việc phát hành
  • xuất bản
Kỹ thuật
  • ban hành
  • lối ra
  • lối thoát
  • lượng thoát ra
  • phát hành
  • sự chảy ra
  • sự đưa ra
  • sự phát hành
  • sự thoát ra
  • xuất bản
Hóa học - Vật liệu
  • thế hệ sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận