issue
/"isju:/
Danh từ
- sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
- số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
- vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
- kết quả, hậu quả, sản phẩm
- lần in (sách...)
- dòng dõi, con cái
- sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
- quân sự số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
- y học sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
- pháp lý lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
Thành ngữ
Động từ
- đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
- phát ra, để chảy ra
- quân sự phát (quần áo, đạn dược...)
Nội động từ
- đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
- được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
- xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
- là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
Kinh tế
- ấn hành
- ấn phẩm từng kỳ
- cấp
- cấp phát (chứng từ)
- đưa ra
- in ra
- kỳ
- kỳ báo
- phát hành
- phát ra
- số
- số báo
- sự cấp phát (chứng từ)
- sự in ra
- sự ký phát (hối phiếu, chi phiếu)
- sự phát hành (tiền tệ, cổ phiếu)
- sự phát ra (một tờ quảng cáo)
- tập in phân kỳ
- vấn đề
- việc ký phát
- việc phát hành
- xuất bản
Kỹ thuật
- ban hành
- lối ra
- lối thoát
- lượng thoát ra
- phát hành
- sự chảy ra
- sự đưa ra
- sự phát hành
- sự thoát ra
- xuất bản
Hóa học - Vật liệu
- thế hệ sau
Chủ đề liên quan
Thảo luận